请输入您要查询的越南语单词:
单词
người điếc
释义
người điếc
聋子 <耳聋的人。>
随便看
động núi
động năng
động phòng
động phòng hoa chúc
động phủ
động quan
động rồng
động rừng
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
động thuỷ học
động thái
động thổ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế
động thủ
động thực vật biển
động tiên
động tác
động tác lật người
động tác nhanh nhẹn
động tác phi ngựa
động tác quy định
động tác tự chọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:22