请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mã đề nước
释义
cây mã đề nước
水车前 <一年生草本植物, 生在池沼水田中, 叶子丛生, 薄而柔软, 卵圆形, 带紫绿色, 花淡红紫色, 果实有翅。也叫龙舌草。>
随便看
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
cậy tài khinh người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 9:16:24