请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi gắm
释义
gửi gắm
付 <交给。>
寄托; 寄 <把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。>
tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.
作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
随便看
quan hai
qua nhanh
quanh co
quanh co khúc khuỷu
quanh co uốn khúc
quanh co uốn lượn
qua nhiều thế hệ
quanh năm
quanh năm suốt tháng
quan hoài
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quanh quẩn một chỗ
quanh quẩn trong nhà
quanh quẹo
quan huyện
quan hà
quan hàm
Quan Hán Khanh
quanh đi quẩn lại
quan hệ
quan hệ bạn dì
quan hệ bất chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 7:39:05