请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gửi gắm
释义 gửi gắm
 付 <交给。>
 寄托; 寄 <把理想、希望、感情等放在(某人身上或某种事物上)。>
 tác giả đã gửi gắm tư tưởng, tình cảm của mình vào nhân vật chính của vở kịch.
 作者把自己的思想、情感寄托在剧中主人翁身上。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:16:56