请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây nghệ
释义
cây nghệ
姜黄 <多年生草本植物, 叶子很大, 根茎椭圆形, 淡紫色, 淡黄色, 开黄花。根茎入药, 又可以做黄色染料。>
随便看
trạng thái trung tử
trạng thái tĩnh
trạng từ
trạnh
trạt
trạy
trạy trạy
trả
trả của
trả dần
trả giá
trả hết
trả hộ
trải
trải dài
trải giường chiếu
trải qua
trải qua đường đời
trải ra
trả lương
trả lương theo sản phẩm
trả lại
trả lại tiền thừa
trả lại tiền đặt cọc
trả lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:52:48