请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ngưu bàng
释义
cây ngưu bàng
牛蒡 <二年生草本植物, 叶子互生, 心脏形, 有长柄, 背面有毛, 花管状, 淡紫色, 根多肉。根和嫩叶可做蔬菜, 种子和根可以入药, 有清热解毒的作用。>
随便看
nhiệt lực
nhiệt lực học
nhiệt nghiệm
nhiệt năng
nhiệt phản ứng
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:16