请输入您要查询的越南语单词:
单词
thang trượt
释义
thang trượt
滑梯 <儿童体育活动器械, 在高架子的一面装上梯子, 另一面装上斜的滑板, 儿童从梯子上去, 从斜板滑下来。>
随便看
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
èo ẽo
è è
é
éc éc
ém
ém dẹm
ém nhẹm
én
én biển
éo le
ép
ép buộc
ép bức
ép chuyển
ép chẹt
ép duyên
ép dạ
ép dạ cầu toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:55