请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẫn xuất
释义
dẫn xuất
导出。
随便看
làm tá điền
làm tôn thêm
làm tăng hoạt tính
làm tơi
làm tơi đất
làm tư thế
làm tạp vụ
làm tắt
làm tỉnh giấc
làm tỉnh ngộ
làm tốt
làm tổn hại
làm tổn thương
làm tội
làm tức giận
làm từng bước
làm từ thiện
làm vinh dự
làm vinh dự cho dòng họ
làm việc
làm việc ban đêm
làm việc chung
làm việc có chủ đích
làm việc cực nhọc
làm việc hỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:51:18