释义 |
lắng nghe | | | | | | 谛听 <仔细地听。> | | | nín thở lắng nghe | | 屏息谛听 聆取 <听取。> | | | lắng nghe mọi ý kiến. | | 聆取各方意见。 | | | chăm chú lắng nghe. | | 凝神聆听。 | | | lắng nghe lời dạy dỗ. | | 聆听教诲。 | | | 倾听 <细心地听取(多用于上对下)。> | | | lắng nghe ý kiến của quần chúng. | | 倾听群众的意见。 | | | 听取; 聆听 <听(意见、反映、汇报等)。> | | | khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. | | 虚心听取群众意见。 | | | đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. | | 大会听取了常务委员会的工作报告。 |
|