请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lắng nghe
释义 lắng nghe
 谛听 <仔细地听。>
 nín thở lắng nghe
 屏息谛听 聆取 <听取。>
 lắng nghe mọi ý kiến.
 聆取各方意见。
 chăm chú lắng nghe.
 凝神聆听。
 lắng nghe lời dạy dỗ.
 聆听教诲。
 倾听 <细心地听取(多用于上对下)。>
 lắng nghe ý kiến của quần chúng.
 倾听群众的意见。
 听取; 聆听 <听(意见、反映、汇报等)。>
 khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
 虚心听取群众意见。
 đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
 大会听取了常务委员会的工作报告。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:57:48