请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng đói
释义
bụng đói
书
饥肠 <饥饿的肚子。>
bụng đói cồn cào.
饥肠辘辘。
空腹 <空着肚子, 没有吃东西。>
随便看
phí hội viên
phí lời
phím
phím đàn
phí nghề
phính
phính phính
phí phạm
phí sức
phí thời gian
phí tiền
phí tổn
phí vận chuyển
phí đi đường
phò
phò hộ
phòi
phò mã
phòng
phòng bán vé
phòng bếp
phòng bệnh
phòng bệnh truyền nhiễm
phòng bị
phòng bị nghiêm ngặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 7:57:07