请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụng sóng
释义
bụng sóng
波谷 <在一周期内横波在横坐标轴以下的最低部分。>
随便看
chạy theo trào lưu mới
chạy thi
chạy thoát
chạy thoát thân
chạy thuốc
chạy thầy
chạy thầy chạy thuốc
chạy thầy chạy thợ
chạy thẳng
chạy thục mạng
chạy thử
hoá thạch
hoá trang
hoá trang lên sân khấu
hoá trị
hoá tệ
hoá tục
hoá vàng mã
hoá vôi
hoá vật
hoá xương
hoá đá
hoá đơn
hoá đơn ba bản
hoá đơn lãnh hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:24:25