请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụi
释义
thụi
冲击 <撞击物体。>
捣 <用棍子等的一端撞击。>
dùng cùi chỏ thụi cho nó một cái.
用胳膊肘捣了他一下。
随便看
chạm trổ công phu
chạm trổ tỉ mỉ
chạm tới
chạm vào
chạm vào đuôi xe
chạm vía
chạm ý
chạm đá
chạm đất
chạm đến
chạn
chạn bếp
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạnh nhớ
chạnh thương
chạnh tưởng
chạn thức ăn
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạp tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:06