请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ nghi rườm rà
释义
lễ nghi rườm rà
繁文缛节 <烦琐而不必要的礼节, 也比喻其他烦琐多余的事项。也说繁文缛礼。>
随便看
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
nín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:42:24