请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ kín như bưng
释义
giữ kín như bưng
讳莫如深 <紧紧隐瞒。>
守口如瓶 <形容说话慎重或严守秘密。>
随便看
đái dầm
đái láo
đái máu
đái tật
đái tội lập công
đái đêm
đái đường
đá kim cương
đá kép
đá kê chân
đá kê cột nhà
đá kỳ
đá lót đường
đá lông nheo
đá lăn
đá lấy lửa
đá lởm chởm
đá lửa
đám
đám băng nổi
đám bạc
đám chay
đám cháy
đám cháy tự nhiên
đám cưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:41:58