请输入您要查询的越南语单词:
单词
chương trình du lịch
释义
chương trình du lịch
游程 <旅游的日程。>
thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.
时间有限, 把游程排得紧一点。
随便看
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
uy nghi
uy nghiêm
uy nghiêm đáng sợ
uy phong
uy quyền
uy thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:07:04