请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chương trình du lịch
释义 chương trình du lịch
 游程 <旅游的日程。>
 thời gian có hạn, chương trình du lịch hơi khít khao.
 时间有限, 把游程排得紧一点。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:28:02