请输入您要查询的越南语单词:
单词
chương trình
释义
chương trình
程式 <一定的格式。>
chương trình biểu diễn.
表演的程式。
程序 <事情进行的先后次序。>
chương trình hội nghị.
会议程序。
节目 <文艺演出或广播电台, 电视台播送的项目。>
章; 章程 <书面写定的组织规程或办事条例。>
chương trình giản yếu.
简章。
随便看
hết biết
hết bài này đến bài khác
hết bệnh
hết chuyện
hết chỗ
hết chỗ chê
hết chở
hết cách
hết cùng lại thông
hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai
hết cả
hết của
cày đảo
cày đất
cày ải
cày ấp
cà ăn
cà độc dược
cà đụi
cá
cá bay
cá be be
cá biển
cá biệt
cá bè xước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:50