请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ trật tự
释义
giữ trật tự
纠察 <在群众活动中维持秩序。>
随便看
Santiago
Santo Domingo
san đất
san đều tỉ số
sao
sao biến tinh
sao Bích
sao băng
sao Bạch Hổ
sao Bắc cực
sao Bắc đẩu
sao bột
sao Cang
sao chè
sao chép
sao chép nguyên xi
sao chổi
sao chổi Halley
sao Chổi rực sáng
sao cũng được
sao cặp
sao cốc thần
sao dày đặc
sao Dực
sao Giốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:18:06