请输入您要查询的越南语单词:
单词
dậu
释义
dậu
酉 <地支的第十位。参看〖干支〗。>
随便看
giếng máy
giếng mạch
giếng mỏ
giếng nghiêng
giếng ngầm
giếng ngọt cạn trước
giếng nước
giếng phun
giếng phun khí
giếng sâu
giếng tháo nước
giếng thông
giếng thăm dò
giếng thơi
giếng thẳng
giếng tự chảy
giếng tự phun
giếng đi ngược
giếng điều áp
giếng đất
giếng đứng
giếng ống
giết
giết bằng dao
giết chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:34