请输入您要查询的越南语单词:
单词
mâm
释义
mâm
镫 <古代盛肉食的器皿。>
盘; 盘子; 大盘子 <盛放物品的浅底的器具, 比碟子大, 多为圆形。>
cái mâm.
托盘。
托盘; 承盘 <端饭菜时放碗碟的盘子, 也用来盛礼物。>
桌 <量词。>
một mâm thức ăn
一桌菜
俎 <古代祭祀时盛牛羊等祭品的器具。>
樽俎 <古代盛酒食的器具。后来常用做宴席的代称。>
随便看
không hiểu được
không hiệu lực
không hoà hợp
không hoà mục
không hoàn chỉnh
không hoàn hảo
không hoàn lại
không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn toàn như vậy
không hoà thuận
không hoảng hốt
không hài lòng
không hàm hồ
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
không hùng hậu
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
gàu treo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:44:15