请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy ảnh
释义
máy ảnh
照相机 <照相的器械, 由镜头、暗箱、快门以及测距、取景、测光等装置构成。也叫摄影机。>
随便看
chẳng nói chẳng rằng
chẳng nói lên lời
chẳng nói năng gì
chẳng nói đúng sai
chẳng phiền
chẳng phù hợp
chẳng phải
chẳng phải là
chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện
chẳng qua
chẳng quan tâm
chẳng ra cái gì cả
chẳng ra gì
chẳng ra ngô ra khoai
chẳng ra sao cả
chẳng rõ ràng
chẳng sao
chẳng sao đâu
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:23:27