请输入您要查询的越南语单词:
单词
dặn
释义
dặn
嘱咐 ; 吩咐; 叮嘱; 嘱咐。<告诉对方记住应该怎样, 不应该怎样。>
dặn con chịu khó học hành.
嘱咐孩子好好学习。
lời dặn.
嘱言。 忙。<事情多, 不得空(跟'闲'相对)。>
dặn nhiều việc.
忙于许多事物。
随便看
xây dựng triều đại
xây dựng tổ quốc
xây hình vòm
xây-lan
xây lại
xây lắp
xây móng
xây nhà
Xây-sen
xây tổ
xây vần
xây xát
xây xẩm
xây đắp
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội hoá
xã hội học
xã hội không tưởng
xã hội loài người
xã hội nguyên thuỷ
xã hội nhiễu nhương
xã hội nô lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:34