请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời nói suông
释义
lời nói suông
白话 <指不能实现或没有根据的话。>
河汉 <比喻不着边际、不可凭信的空话。转指不相信或忽视(某人的话)。>
xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
幸毋河汉斯言
空喊 <只是口头上叫嚷, 并无实际行动。>
lời nói suông thì có tác dụng gì。
空喊一 阵有什么用。
空话 <内容空洞或不能实现的话。>
随便看
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
người cao lớn
người cao siêu
người cao to
người cao to khoẻ mạnh
người cao tuổi
người cha già dân tộc
người che chở
người chen vai, xe chạm chốt
người chen vai, xe chạm cốt
người cho thuê nhà
người cho thuê thuyền
người cho vay
người cho ở nhờ
người chung phòng bệnh
người chuyên nghề chăn dê
người chuyên sâu
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:18:29