请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời nói suông
释义
lời nói suông
白话 <指不能实现或没有根据的话。>
河汉 <比喻不着边际、不可凭信的空话。转指不相信或忽视(某人的话)。>
xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
幸毋河汉斯言
空喊 <只是口头上叫嚷, 并无实际行动。>
lời nói suông thì có tác dụng gì。
空喊一 阵有什么用。
空话 <内容空洞或不能实现的话。>
随便看
chắt trai
chằm
chằm chằm
chằm chặp
chằm vá
chằn
chằng
chằng buộc
chằng chuộc
chằng chằng
chằng chịt
chằng cò
chằn tinh gấu ngựa
chẳng
chẳng ai làm hại được ta
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu
chẳng bao lâu nữa
chẳng bao lâu sau
chẳng biết gì
chẳng biết hươu chết về tay ai
chẳng biết i tờ
chẳng biết ngô khoai gì cả
chẳng biết nói gì
chẳng bõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:28