请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẹp
释义
dẹp
半空 <瘪; 不充实。>
扁 <图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。>
扁圆 <椭圆。>
戡; 平定 <用武力平定。(叛乱) 。>
dẹp loạn.
戡乱。
dẹp bọn phản loạn.
戡平叛乱。 收拾。
dẹp đồ đạc.
收拾东西。
随便看
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
em gái họ
em gái kết nghĩa
em gái nuôi
em họ
em kết nghĩa
em ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:24:02