请输入您要查询的越南语单词:
单词
than hoàng
释义
than hoàng
滩簧 <流行于江苏南部、浙江北部的一种说唱艺术。最初只是说唱故事, 后来发展为表演小戏, 如苏滩(苏州滩簧)、湖滩(湖州滩簧)。有的已经发展成为地方戏, 如上海滩簧发展为沪剧。>
随便看
thu nhận và giúp đỡ
thu nhập
thu nhập phụ
thu nhập quốc dân
thu nhập ròng
thu nhập thuần
thu nhập thêm
thu nhập từ thuế
thu nhặt
thu nhỏ
thu nhỏ miệng lại
thun lủn
si ngốc
sinh biến
sinh bình
sinh bệnh
sinh chuyện
sinh con gái
sinh con so
sinh con trai
sinh con đầu lòng
sinh cơ lập nghiệp
sinh dưỡng
sinh dục
sinh hoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:17