请输入您要查询的越南语单词:
单词
bới lông tìm vết
释义
bới lông tìm vết
吹毛求疵; 吹求 < 故意挑剔毛病, 寻找差错。>
横挑鼻子; 竖挑眼 <比喻多方桃剔。>
挑眼; 挑字眼儿 <挑剔毛病; 指摘缺点(多指礼节方面的)。>
找茬儿; 抓茬儿 <故意挑毛病。>
随便看
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
nhân vật điển hình
nhân xưng
nhân ái
nhân đây
nhân đạo
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:42