请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ hoang
释义
bỏ hoang
废弃 <抛弃不用。>
biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
把废弃的土地变成良田。 荒 <荒地。>
đất bỏ hoang
熟荒
荒废 <该种而没有耕种。>
trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
村里没有一亩荒废的土地。
撂荒 <不继续耕种土地, 任它荒芜。>
giảm bớt diện tích bỏ hoang.
减少撂荒面积。
随便看
dược dược dục thí
dược hoàn
dược học
dược khoa
dược liệu
dược liệu chưa bào chế
dược liệu thô
dược lý
dược nông
dược phòng
dược phương
dược phẩm
dược sĩ
dược sư
dược thuỷ
dược thảo
dược tá
dược tán
dược tính
dược tễ
dược tửu
dược vật
dượng
dượng ghẻ
dượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:55