请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bỏ hoang
释义 bỏ hoang
 废弃 <抛弃不用。>
 biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
 把废弃的土地变成良田。 荒 <荒地。>
 đất bỏ hoang
 熟荒
 荒废 <该种而没有耕种。>
 trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
 村里没有一亩荒废的土地。
 撂荒 <不继续耕种土地, 任它荒芜。>
 giảm bớt diện tích bỏ hoang.
 减少撂荒面积。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:55