请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ hoang
释义
bỏ hoang
废弃 <抛弃不用。>
biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
把废弃的土地变成良田。 荒 <荒地。>
đất bỏ hoang
熟荒
荒废 <该种而没有耕种。>
trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
村里没有一亩荒废的土地。
撂荒 <不继续耕种土地, 任它荒芜。>
giảm bớt diện tích bỏ hoang.
减少撂荒面积。
随便看
bus
Bu-tan
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
buôn bán tốt
buôn bán với nước ngoài
buôn bán ế ẩm
buôn chuyến
buôn chạy
buôn danh bán tiếng
buông
buông câu
buông khơi
buông lao
buông lung
buông lơi
buông lỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:50