请输入您要查询的越南语单词:
单词
phó
释义
phó
帮办 <旧时指主管人员的助手。>
副; 倅; 裨 <居第二位的; 辅助的(区别于'正'或'主')。>
phó chủ tịch
副主席。
lớp phó
副班长。
phó tướng.
裨将。
托付; 交付 <交给。>
随便看
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
yêm trệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 6:27:56