请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng đối diện
释义
phòng đối diện
倒座儿 <四合房中跟正房相对的房屋。>
vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
一进大门, 左手三间倒座儿是客厅。
随便看
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
cậy tài khinh người
cậy vào
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc ké
cắm
cắm cúi
cắm cọc tiêu
cắm cổ
cắm mốc
cắm một cọc lút đầu
cắm rễ
cắm sào chờ nước
cắm sào sâu khó nhổ
cắm sâu
cắm trại
cắm trại dã ngoại
cắm vào
cắm điểm
cắm đầu
cắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:36