请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng đối diện
释义
phòng đối diện
倒座儿 <四合房中跟正房相对的房屋。>
vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
一进大门, 左手三间倒座儿是客厅。
随便看
lệnh tộc
lệnh từ
lệ nhuận bút
lệnh vua
lệnh ái
lệnh điều động
lệnh đuổi khách
lệnh đường
lệnh động viên
lệ phí
lệp xệp
lệ quốc tế
lệt bệt
lệ thuộc
lệ thuộc sách vở
lệ thuộc trực tiếp
Lệ Thuỷ
lệ thường
Lệ Thực Kỳ
lệt xệt
lỉnh
lỉnh kỉnh
lị
lịa
lịa miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:52:50