请输入您要查询的越南语单词:
单词
sặc
释义
sặc
呛 <由于吃、喝或游泳时不小心, 水或食物进入气管引起咳嗽, 又突然喷出。>
ăn cơm bị sặc rồi.
吃饭吃呛了。
uống nước quá nhanh bị sặc.
喝得太猛呛着了。
呛 <由刺激性的气体进入呼吸器官而感觉难受。>
khói dầu làm người sặc.
油烟呛人。
mùi ớt sào làm sặc, cứ ho mãi.
炒辣椒的味儿呛得人直咳嗽。 充满 <填满; 布满。>
随便看
bệnh đầy hơi
bệnh đậu mùa
bệnh địa phương
bệnh đỏ mũi
bệnh đốm lá
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
bệ rồng
bệ sệ
bệt
bệ thổ thần
bệ thờ
bệu
bệu bạo
bệ vàng
bệ vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:46:54