请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin hỏi
释义
xin hỏi
动问 <客套话, 请问。>
xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải
không? 不敢动问, 您是从北京来的吗?
请问 <敬辞, 用于请求对方解答问题。>
xin hỏi chữ này đọc làm sao?
请问这个字怎么读?
随便看
gian hàng
gia nhân
gian hùng
gia nhập
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nan khổ cực
gian nan và nguy hiểm
gian ngoan
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:58