请输入您要查询的越南语单词:
单词
xinh ra
释义
xinh ra
出落; 出脱 <青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。>
随便看
cao trung
cao trào
cao trở kế
cao tuổi
cao túc
cao tăng
cao tần
cao tầng
cao tốc
cao tổ
cao tổ mẫu
cao uỷ
cao vang
cao và dốc
cao và hiểm
cao và thẳng
cao và trong
cao vòi vọi
cao vút
cao vút tầng mây
cao vọng
cao vọt
cao vời
cao xa
cao xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:35:21