请输入您要查询的越南语单词:
单词
rê lúa
释义
rê lúa
扬场 <把打下来的谷物、豆类等用机器、木锨等扬起, 借风力吹掉壳和尘土, 分离出干净的子粒。>
随便看
bắn phát đầu
bắn quét
bắn ra
bắn rơi
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
không sai
không sai lầm
không sai một ly
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:42