请输入您要查询的越南语单词:
单词
tán trăng
释义
tán trăng
月晕 <月光通过云层中的冰晶时, 经折射而成的光的现象。成彩色光环, 内红外紫。月晕常被认为是天气变化的预兆。通称风圈。>
随便看
anh hoa
anh hài
anh hào
anh hùng
anh hùng bạt tuỵ
anh hùng ca
anh hùng dân tộc
anh hùng hào kiệt
anh hùng không đất dụng võ
anh hùng lao động
anh hùng quân đội
anh hùng rơm
anh hùng thức anh hùng
anh hùng vô danh
anh hùng vô dụng vũ chi địa
anh hùng áo vải
anh hùng đa nạn
anh hề
anh họ
anh hồn
anh khoá
anh khoá nghèo
anh không ra anh, em không ra em
anh kiệt
anh kết nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:47:19