请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ máy
释义
bỏ máy
挂 <把耳机放回电话机上使电路断开。>
đừng bỏ máy xuống vội, đợi tôi tra một chút.
电话先不要挂, 等我查一下。
随便看
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:35