请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng thắn thành khẩn
释义
thẳng thắn thành khẩn
坦诚; 坦实 <坦率诚恳。>
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
心地坦诚。
lời nói thẳng thắn thành khẩn
坦诚的话语。
随便看
chầu chay
chầu chực
chầu giời
chầu hát
chầu hẫu
chầu lễ
chầu mặn
chầu Phật
chầu rày
chầu rìa
chầu trời
chẩm cầm
chẩm cốt
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn cấp
chẩn cứu
chẩn mạch
chẩn tai
chẩn thí
chẩn đoán
chẩn đoán bệnh
chẩn đoán chính xác
chẩn đoán lần đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:42:26