请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng thắn thành khẩn
释义
thẳng thắn thành khẩn
坦诚; 坦实 <坦率诚恳。>
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
心地坦诚。
lời nói thẳng thắn thành khẩn
坦诚的话语。
随便看
hôm mai
hôm nao
hôm nay
hôm nào
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:50:46