请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng thắn thành khẩn
释义
thẳng thắn thành khẩn
坦诚; 坦实 <坦率诚恳。>
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
心地坦诚。
lời nói thẳng thắn thành khẩn
坦诚的话语。
随便看
biết đọc biết viết
biết ơn
biếu
biếu kèm
biếu lại
biếu lại quà
biếu quà
biếu tặng
biếu xén
biền
biền binh
biền biệt
biền ngẫu
biền thể
biền văn
biều
biển
biển biếc
biển báo giao thông
biển bắc trời nam
biển Bột Hải
biển Ca-ri-bê
biển chữ vàng
biển cạn đá mòn
biển cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:14:00