请输入您要查询的越南语单词:
单词
binh chủng
释义
binh chủng
兵种 < 军种内部的分类, 如步兵、炮兵、坦克兵等是陆军的各兵种。>
binh chủng kỹ thuật
技术兵种
随便看
đá vôi
đá vôi trắng
đá vũ hoa
đá vụn
đá xanh
đá xà văn
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
đá đạp loạn xạ
đá đạp lung tung
đá đẹp
đá đổ đống
đâm
đâm bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:33