请输入您要查询的越南语单词:
单词
binh lính
释义
binh lính
兵勇 <旧指士兵。>
丘八 <旧时称兵('丘'字加'八'字成为'兵', 含贬义)。>
苍头; 士兵; 士卒; 卒子 <军士和兵的统称; 军队中的最基层成员。>
làm gương cho binh lính.
身先士卒。
更卒 <轮流服役的兵卒。>
随便看
giọng hát cao vút
giọng hát chính
giọng hát Côn Sơn
giọng hát nữ
giọng hát tây
giọng khách át giọng chủ
giọng kim
giọng lai
giọng láy
giọng líu lo
giọng lơ lớ
giọng lưỡi
giọng lớn
giọng mái
giọng mũi
giọng mỉa mai
giọng nam
giọng nam điệu bắc
giọng nghẹn ngào
giọng nói
giọng nói quê hương
giọng nói và dáng điệu
giọng nữ
giọng oanh vàng
giọng pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:22:59