请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng đờ
释义
thẳng đờ
板直 <死板而耿直。>
直挺挺 <(直挺挺的)形容僵直的样子。>
đứng thẳng đờ
直挺挺地站着。
nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.
直挺挺地躺在床上。
随便看
dấu giáng
dấu giáp lai
dấu giọng
dấu gạch chéo
dấu gạch ngang
dấu hai chấm
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
dấu hiệu sắp mưa
dấu hoàn
dấu huyền
dấu hình móc câu
dấu hỏi
dấu in nổi
dấu khai căn
dấu khác
dấu kiểm
dấu luyến
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:12:33