请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẳng đờ
释义
thẳng đờ
板直 <死板而耿直。>
直挺挺 <(直挺挺的)形容僵直的样子。>
đứng thẳng đờ
直挺挺地站着。
nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.
直挺挺地躺在床上。
随便看
luỹ tiến
luỹ tre
luỹ tích
luỹ đất
ly
ly biệt
ly biệt quê hương
ly bì
ly bạn
ly chức
ly cung
ly cách
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:02