释义 |
thẹn thùng | | | | | | 不得劲; 不好意思; 害臊; 害羞; 腼腆; 腼; 难为情; 脸红 <因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安; 怕难为情。> | | | các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá | | 大伙儿都看着她, 弄得她怪不得劲儿的。 | | | đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng. | | 她是第一次当众讲话, 有些害羞。 | | | cô gái này hay thẹn thùng lắm. | | 这个姑娘很害羞。 | | | 含羞 <脸上带着害羞的神情。> | | | thẹn thùng không nói | | 含羞不语。 | | | 红潮 <害羞时两颊上泛起的红色。> | | | 娇羞 <形容少女害羞的样子。> | | | 愧悔 <羞愧悔恨。> | | | 赧然 <形容难为情的样子。> | | | 恧; 怍; 汗颜 <因羞惭而出汗。泛指惭愧。> | | | thẹn thùng | | 惭怍。 | | 书 | | | 愧作 <惭愧。> |
|