请输入您要查询的越南语单词:
单词
thét
释义
thét
叱呵 <大声怒斥; 怒喝。>
号 <拖长声音大声叫唤。>
喝 <大声喊叫。>
吼 <(猛兽)大声叫。>
吼叫 <大声叫; 吼。>
mọi người phẫn nộ thét lên.
人们愤怒地吼叫起来。
呼啸 <发出高而长的声音。>
大喊; 大叫 <大声喊叫。>
熔炼 <熔花炼制。>
不间断; 经常 <常常; 时常。>
随便看
lỡ vai
lỡ việc
lỡ vận
lỡ độ đường
lợ
lợi
lợi bất cập hại
lợi bốn tám, hại năm tư
lợi cho
lợi cho địch hại cho ta
lợi danh
lợi dụng
lợi dụng cơ hội
lợi dụng sơ hở
lợi dụng tất cả mọi dịp
lợi dụng tổng hợp
lợi dụng điểm yếu uy hiếp người khác
lợi hại
lợi hại tương quan
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nguyên
lợi nhuận
lợi nhuận cao
lợi nhuận siêu ngạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:10:03