请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẻ vàng
释义
thẻ vàng
黄牌 <黄色的牌子。体育比赛中, 运动员、教练员等严重犯规, 裁判员出示黄牌予以警告。>
黄牌警告 <原指足球比赛中裁判员对有较严重犯规行为的运动员出示黄牌以示警告, 现也借指对人的提醒、警告。>
随便看
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
việc học
việc hộ
việc khó
việc khó khăn
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 22:40:22