请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẻ Đảng
释义
thẻ Đảng
党票 <对党籍的不严肃叫法。>
党证 <政党发给党员的证明其党籍的证件。>
随便看
khoan điện
khoan đã
khoan đãi
khoan đại
khoa phẩu thuật
khoa phụ sản
Khoa Phụ đuổi mặt trời
khoa quyển
khoa sản
khoa tai
khoa tai mũi họng
khoa tay múa chân
khoa thi
khoa trương
khoa trường
khoa tạo hình
khoa văn thư lưu trữ
khoa vạn vật
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:28