请输入您要查询的越南语单词:
单词
thếp
释义
thếp
刀 <量词, 计算纸张的单位, 通常一百张为一刀。>
令 <原张的纸五百张为一令。>
năm thếp giấy báo trắng.
五令白报纸。
批 <用于大宗的货物或多数的人。>
书
错 <在凹下去的文字、花纹中镶上或涂上金、银等。>
随便看
gây hại
gây hấn
gây hận thù
gây hỗn độn
gây hờn
gây khó
gây khó chịu
gây khó dễ
gây khó khăn
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
gây mật
gây nghiệp chướng
gây nguy hiểm
gây ngủ
gây nên
gây nên sóng gió
gây oán
gây phiền hà
gây phiền phức
gây quỹ
gây ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:38:36