请输入您要查询的越南语单词:
单词
thếp
释义
thếp
刀 <量词, 计算纸张的单位, 通常一百张为一刀。>
令 <原张的纸五百张为一令。>
năm thếp giấy báo trắng.
五令白报纸。
批 <用于大宗的货物或多数的人。>
书
错 <在凹下去的文字、花纹中镶上或涂上金、银等。>
随便看
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:20:07