请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế vận hội Ô-lym-pic
释义
thế vận hội Ô-lym-pic
奥林匹克运动会; 奥运会 <世界性的综合运动会。因古代希腊人常在奥林匹亚(Olympia)举行体育竞技, 1894年的国际体育大会决定把世界性的综合运动会叫做奥林匹克运动会。第一届于1896年在希腊雅典举行, 以 后每四年一次, 轮流在各会员国举行。>
随便看
quan hệ bất chính
quan hệ chặt chẽ
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
quan hệ huyết thống
quan hệ họ hàng
quan hệ hữu nghị
quan hệ kéo theo
quan hệ lâu đời
quan hệ mật thiết
quan hệ ngoại giao
quan hệ nhiều đời
quan hệ qua lại
quan hệ quần chúng
quan hệ quốc tế
quan hệ sản xuất
quan hệ thân mật
quan hệ thân thiết
quan hệ thân thích
quan hệ thân thích gián tiếp
quan hệ thông gia
quan hệ tới
quan hệ với con người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:27:30