请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà rừng
释义
gà rừng
沙鸡 <鸟, 形状略像鸽、嘴小, 脚短, 只有三趾。背部暗褐色, 有黑色条纹, 头部灰褐色微黄, 胸部灰黑色。生活在草原地带。肉可以吃。>
山鸡 <雉。>
原鸡 <鸟, 体形或家鸡相似而小, 是家鸡的远祖。雄鸡羽毛颜色美丽, 体上部多红色, 下部黑褐色。雌鸡体上部暗褐色, 尾短。栖息在云南、广西南部及海南岛等山区密林中。>
随便看
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
góc nhà
góc nhìn
góc nhìn xuống
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:51