请输入您要查询的越南语单词:
单词
thêm vào
释义
thêm vào
加入; 搭 <加上; 搀进去。>
淋 <使水或别的液体落在物体上。>
饶 <另外添。>
随便看
ngọt
ngọt giọng
ngọt hoá
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt ngào
ngọt ngất
ngọt ngọt
ngọt như mía lùi
ngọt như đường
ngọt sắc
ngọt thơm
ngọt xớt
ngỏ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngỏm
ngỏng
ngỏn ngoẻn
ngố
ngốc già này
ngốc nghếch
ngốn
ngốn nga ngốn nghiến
ngố rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:20