请输入您要查询的越南语单词:
单词
giãy nãy
释义
giãy nãy
打挺儿 <头颈用力向后仰, 胸部和腹部挺起。>
thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
这孩子不肯吃药, 在妈妈的怀里直打挺儿。
随便看
cảng tránh gió
cảng tự do
cả ngày
cả ngày lẫn đêm
cảng đóng băng
cả người
cảnh
cảnh binh
cảnh báo
cảnh băng
cảnh bị
cảnh bố trí
cảnh chiều
cảnh chiều hôm
cảnh chung
cảnh chính
cảnh cáo
cảnh già
cảnh già xế bóng
cảnh giác
cảnh giác đề phòng
cảnh giới
cảnh hoang tàng
cảnh hão huyền
cảnh hùng tráng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:52:01