请输入您要查询的越南语单词:
单词
giãy nãy
释义
giãy nãy
打挺儿 <头颈用力向后仰, 胸部和腹部挺起。>
thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
这孩子不肯吃药, 在妈妈的怀里直打挺儿。
随便看
đào nhân
đào non
đào non lấp biển
đào núi lấp biển
đào nương
đào nạn
đào quân
đào sâu
đào sâu suy kỹ
đào sâu tận rễ
đào thoát
đào thải
đào tiên
đào trú
đào tơ
đào tường
đào tường khoét vách
đào tạo
đào tạo chuyên nghiệp
đào tạo chính quy
đào tạo nhân tài
đào tạo sâu
đào tẩu
đào tận gốc, trốc tận rễ
đào vong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:24:21