请输入您要查询的越南语单词:
单词
thênh thang
释义
thênh thang
宽舒; 宽阔 <宽敞舒展。>
đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
街道用大石铺成, 平整宽舒。 无量 <没有限量; 没有止境。>
tiền đồ thênh thang.
前途无量。
康庄; 平坦 <没有高低凹凸(多指地势)。>
随便看
công việc thí điểm
công việc thư kí
công việc thực nghiệm
công việc vặt
công việc về hội hoạ
hợp tính hợp nết
hợp tư
hợp tấu
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng mua bán nhà
hợp đồng mua đứt bán đoạn
hợp đồng đã ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:32:36