请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì thà thì thầm
释义
thì thà thì thầm
喳喳 <小声说话的声音。>
thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.
嘁嘁喳喳。 叽咕 <小声说话。>
hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
他们两个叽叽咕咕, 不知在说什么。
随便看
vôn am-pe
vôn-fram
vô nghĩa
vô nghề
vô ngã
vô ngần
vô nhân đạo
vôn kế
vô năng
vô nước biển
vô pháp vô thiên
vô phép
vô phép vô tắc
vô phúc
vô phương
vô sinh
vô song
vô sản
vô sản chuyên chính
vô sản lưu manh
vô sỉ
vô số
vô số kể
vô thanh
vô thuỷ vô chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:41:48