请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thì thà thì thầm
释义 thì thà thì thầm
 喳喳 <小声说话的声音。>
 thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.
 嘁嘁喳喳。 叽咕 <小声说话。>
 hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
 他们两个叽叽咕咕, 不知在说什么。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:09:40