请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì thà thì thầm
释义
thì thà thì thầm
喳喳 <小声说话的声音。>
thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.
嘁嘁喳喳。 叽咕 <小声说话。>
hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
他们两个叽叽咕咕, 不知在说什么。
随便看
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
làm lần đầu đã thành công
làm lẫn lộn
làm lẽ
làm lỗi
làm lộ
làm lộn xộn
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:09:23