请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phụ thuộc
释义 phụ thuộc
 从属; 附属 <某一机构所附设或管辖的(学校、医院等)。>
 quan hệ phụ thuộc.
 从属关系。
 trường tiểu học phụ thuộc
 附属小学。
 nhà máy phụ thuộc
 附属工厂。
 thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
 语言文字学在清代还只是经学的附庸。 附庸 <泛指依附于其他事物而存在的事物。>
 隶 <附属。>
 隶属 <(区域、机构等) 受管辖; 从属。>
 仰人鼻息 <比喻依赖人, 看人的脸色行事。>
 依附 <依赖; 从属。>
 phụ thuộc quyền quý.
 依附权贵。
 簉 <副的; 附属的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:20:26