请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông ngòi
释义
sông ngòi
河 <天然的或人工的大水道。>
sông ngòi
江河。
河川 <大小河流的统称。>
nước ta có nhiều sông ngòi.
我国有许多河川。 河沟 <小水道。>
河流 <地球表面较大的天然水流(如江、河等)的统称。>
河渠 <河和渠。泛指水道。>
水 <指江、河、湖、海、洋。>
随便看
cả... lẫn
cả lố
cảm
cảm cách
cảm cúm
cảm cảnh
cảm cựu
cảm giác
cảm giác cân bằng
cảm giác luận
cảm giác mát
cảm giác mới mẻ
cảm giác say
cảm giác thăng bằng
cảm giác vận động
cảm giác về sự ưu việt
cảm giác đau
cảm giác đau đớn
cảm giác ấm áp
cảm gió
cảm hoài
cảm hoá
cảm hàn
cảm hận
cảm hứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:26